Có 2 kết quả:

上課 shàng kè ㄕㄤˋ ㄎㄜˋ上课 shàng kè ㄕㄤˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to class
(2) to attend class
(3) to go to teach a class

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to class
(2) to attend class
(3) to go to teach a class