Có 2 kết quả:
上課 shàng kè ㄕㄤˋ ㄎㄜˋ • 上课 shàng kè ㄕㄤˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to class
(2) to attend class
(3) to go to teach a class
(2) to attend class
(3) to go to teach a class
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to class
(2) to attend class
(3) to go to teach a class
(2) to attend class
(3) to go to teach a class
Bình luận 0